Samsung Galaxy S6 Edge Plus có màn hình lớn hơn, RAM nhiều hơn và pin to hơn so với Galaxy S6 Edge. Màn hình Super AMOLED của máy có kích cỡ 5.7 inch với độ phân giải Quad HD với mật độ điểm ảnh 518 PPI.
Vi xử lý Exynos 7420 tiếp tục được đưa vào Galaxy S6 Edge Plus. Vi xử lý này có tám lõi gồm 4 lõi tốc độ 1.5GHz và 4 lõi tốc độ 2.1GHz, Mali-T760MP8 và 4GB LPDDR4 RAM. Camera chính cũng không thay đổi, vẫn là 16MP có khả năng chống rung quang học và khẩu f/1.9. Camera trước 5MP cũng có khẩu f/1.9.
Máy hỗ trợ các kết nối ấn tượng gồm LTE Cat.9/Cat.6 (tuỳ theo thị trường), Wi-Fi ac, Bluetooth 4.2, NFC, GPS (A-GPS, GLONASS, Beidou) cùng với Samsung Pay và chạy Android 5.1.1. Samsung Galaxy S6 Edge Plus sử dụng viên pin 3.000 mAh hỗ trợ sạc nhanh qua cả cáp sạc và sạc không dây. Điện thoại này có 2 phiên bản bộ nhớ trong 32GB và 64GB. Máy có 4 lựa chọn màu gồm màu đen, vàng, màu titan và trắng ngà.
Ở Mỹ, người dùng có thể đặt mua ngay từ ngày mai và có hàng vào ngày 21/8. Hiện chưa có thông tin về thời điểm bán ở thị trường Việt Nam.
So sánh với sản phẩm cùng loại
- Thông tin chung
Nhà sản xuất: |
Samsung
|
Hệ điều hành: |
Android OS, v5.1.1 (Lollipop)
|
Kích thước: |
154.4 x 75.8 x6.9mm
|
Trọng lượng: |
153g
|
Ngày giới thiệu: |
8/2015
|
Ngày bán: |
9/2015
|
Giá: |
Chưa có thông tin
|
- Màn hình
Cỡ màn hình: |
5.7 inch
|
Độ phân giải: |
1440 x 2560 pixel
|
Mật độ điểm ảnh: |
518 PPI
|
Công nghệ: |
Super AMOLED
|
Màn hình cảm ứng: |
Cảm ứng điện dung, Corning Gorilla Glass 4
|
- Phần Cứng
Chipset: |
Exynos 7420
|
Bộ xử lý(CPU): |
Tám lõi (4 lõi 1.5 GHz và 4 lõi 2.1 GHz)
|
Bộ xử lý đồ họa(GPU): |
Mali-T760MP8
|
Bộ nhớ RAM: |
4 GB RAM
|
Bộ nhớ lưu trữ: |
32/64 GB
|
Khe cắm thẻ nhớ: |
Không
|
- Pin
- Camera
Camera mặt sau: |
16 MP
|
Các tính năng: |
Khẩu f/1.9, chống rung quang học, lấy nét tự động, LED flash
|
Quay phim: |
2160p@30fps, 1080p@60fps, chống rung quang học, video từ hai camera đồng thời
|
Camera mặt trước: |
5 MP, khẩu f/1.9
|
- Kết nối
3G: |
LTE 4G/3G
|
Wi-fi: |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
|
Bluetooth: |
v4.1, A2DP, EDR
|
USB: |
microUSB v2.0 (MHL 3 TV-out), USB Host
|
- Đa phương tiện
Định dạng video hỗ trợ: |
MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
|
Định dạng nhạc hỗ trợ: |
MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
|
- Các tính năng khác
Các cảm biến: |
Gia tốc, gyro, tiệm cận, la bàn, nhịp tim, khí áp kế, cảm biến vân tay, ánh sáng
|
SIM: |
Nano-SIM
|
Lựa chọn màu: |
Đen, trắng ngà, vàng và titan
|